Tổng Hợp

TDS là gì? Có bao nhiêu TDS trong nước máy để uống?

TDS là tổng chất rắn hòa tan trong nước. Vì vậy, nhờ chỉ số TDS trong nước, bạn có thể biết được chất lượng và độ an toàn của nguồn nước mình sử dụng. Tìm kiến ​​thức từ A-> Z với chúng tôi về chỉ số TDS là gì trong nước

1. Chỉ số TDS là gì?

Chỉ số TDS là viết tắt của “Total Dissolved Solids” hoặc tạm dịch là “Tổng chất rắn hòa tan” hoặc TDS cũng có thể được hiểu là tổng lượng ion mang điện, bao gồm khoáng chất hoặc kim loại được hòa tan trong một đơn vị thể tích nước (mg / L), còn được gọi là Phần triệu (1 mg / L = 1ppm).

Hàm lượng TDS sẽ liên quan trực tiếp đến độ tinh khiết của nước và chất lượng của hệ thống lọc nước. Nó được định nghĩa là một chất ảnh hưởng đến sức khỏe con người, hoặc ảnh hưởng đến tất cả các chất được tiêu thụ hoặc hấp thụ.

Giải thích PPM: ppm là viết tắt của phần triệu, hoặc phần triệu. ppm là tỷ lệ trọng lượng của bất kỳ ion nào so với nước.

Giá trị của ppm là: ppm = 1 / 1.000.000 = 10 ^ (- 6)

tds-la-gi-3-docx-a10-chungcuthanglong

TDS sẽ bao gồm bất kỳ khoáng chất, muối, kim loại, cation, anion nào hòa tan trong nước. Điều này cho thấy TDS bao gồm tất cả mọi thứ trong quy ước ngoại trừ phân tử nước tinh khiết H2O và chất rắn lơ lửng trong nước. Chất rắn lơ lửng có thể là bất kỳ hạt nào không hòa tan trong nước và không lắng trong nước, chẳng hạn như mùn gỗ.

Tóm lại, TDS là tổng của điện tích âm (Antion) và điện tích dương (Cation).

2. Tổng chất rắn hòa tan (TDS) đến từ đâu?

TDS được tạo ra bởi chu trình nước và tồn tại ở dạng ion âm và dương. Do đó, TDS có tính hòa tan cao và thường loại bỏ các ion khỏi chất khi tiếp xúc.

Tương tự như vậy, chất rắn hòa tan có thể đến từ các chất hữu cơ như lá cây, phù sa, sinh vật phù du trong nước hoặc chất thải công nghiệp và nước thải. Ngoài ra, TDS có thể thu được từ dòng chảy đô thị, muối đường, phân bón, thuốc trừ sâu sử dụng trong nông nghiệp.

Như Green vừa nói, TDS bao gồm tất cả mọi thứ trong nước. Do đó, TDS được tạo ra từ các vật liệu vô cơ như đá và không khí (canxi bicacbonat Ca (HCO3) 2, N2, P, S, Fe và một số khoáng chất khác).

tds-la-gi-3-docx-a3-chungcuthanglong

Khi nước đến người tiêu dùng qua đường ống, nó cũng có thể là muối, hợp chất kim loại, phi kim loại, chì, đồng. Đây cũng là lý do giải thích cho hàm lượng TDS hòa tan trong nước cao.

TDS trong nước cũng có thể được tạo ra từ phụ phẩm nông nghiệp: phân bón, thuốc trừ sâu, vật nuôi, cây trồng, và có thể do mưa lớn, khí hậu lạnh, v.v.

Đặc biệt, chỉ số TDS cao là do các đặc điểm tự nhiên và môi trường như muối khoáng, cặn cacbonat, và sự xâm nhập mặn trong nước biển.

3. Mối quan hệ giữa TDS và nước uống (nước tinh khiết) là gì?

Theo quy định của WHO (Tổ chức Y tế Thế giới), US EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ) và Việt Nam, hàm lượng TDS của nước uống không được vượt quá 500 mg / L và nước sinh hoạt không được vượt quá 1000 mg / L.

Theo một số bằng chứng, nồng độ TDS càng thấp thì nước càng sạch (nếu chỉ số TDS quá nhỏ hoặc bằng 0, nó sẽ được coi là nước cất dùng trong phòng thí nghiệm).

Đối với một số ngành công nghiệp điện tử, chỉ số TDS không được vượt quá 5mg / L, hoặc trong các phòng thí nghiệm, nhà máy, nước tinh khiết, nước cất… chỉ số TDS không được vượt quá 10mg / L.

Tuy nhiên, hàm lượng TDS quá thấp không có nghĩa là nó an toàn và có lợi cho sức khỏe con người. Trong chế độ ăn uống, TDS cần cao hơn một chút vì khi đó nước sẽ chứa các khoáng chất hữu ích.

Giải thích: Con người chúng ta đã có hàng triệu năm. Mọi hoạt động đều dựa vào nguồn nước tự nhiên, giàu khoáng chất và vi sinh vật có lợi nên ngày nay người dân đã quen với việc uống nước có nhiều loại khoáng chất. Vì vậy, khi thiếu nó – cơ thể mất cân bằng và gây ra bệnh

Nếu bạn sử dụng nước có chỉ số TDS thấp, không những không có lợi mà còn có thể dẫn đến bệnh tật, mất cân bằng sức khỏe và sức đề kháng. Do đó, chỉ số TDS tốt nhất ở nước trên hoặc dưới 100 mg / L

4. Phân loại nước và QCVN về lọc nước tại Việt Nam

4.1. phân loại nước

Căn cứ vào tổng chất rắn hòa tan trong một lít có thể chia nước thành 4 loại nước: nước ngọt, nước lợ, nước mặn và nước lợ.

tds-la-gi-3-docx-a5-chungcuthanglong

4.2 Quy chuẩn nước sạch Việt Nam (QCVN)

Nước tinh khiết là nước không màu, không mùi, không vị, chứa các khoáng chất và nguyên tố vi lượng tự nhiên. Vì vậy, năm 2009, Bộ Y tế đã ban hành quy chuẩn QCVN 01: 2009 / BYT để đánh giá nguồn nước có sạch hay không. Bao gồm màu sắc, mùi vị, độ pH, …

tds-la-gi-3-docx-a6-chungcuthanglong

Năm 2010, Bộ Y tế cũng bổ sung thêm 21 tiêu chuẩn tiêu hóa và 5 tiêu chuẩn vi sinh để đảm bảo nước đạt tiêu chuẩn nước sạch.

tds-la-gi-3-docx-a8-chungcuthanglong

5. Tại sao phải giảm TDS trong nước?

TDS (MCL) tối đa trong nước là 500mg / L (500 phần triệu) theo quy định của EPA (Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ). Tuy nhiên, vì TDS bao gồm mọi thứ trong nước, nên TDS trong nước có thể vượt quá nó. Khi mức TDS vượt quá 1000mg / L được coi là nước bị ô nhiễm không thể sử dụng cho con người.

Thông thường TDS cao trong nước là do sự hiện diện của kali, clorua, natri, canxi và magiê. Ngoài ra, các ion độc hại như chì và asen cũng hòa tan trong nước. Vì vậy, các hệ thống lọc nước tốt nhất trên thị trường hiện nay thường hiển thị các chỉ số TDS trên bề mặt lõi lọc để đảm bảo theo dõi và giám sát hiệu quả lọc nước.

tds-la-gi-3-docx-a9-chungcuthanglong

Vâng, đó là tất cả những gì chúng tôi muốn chia sẻ với bạn về TDS. Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn TDS là gì cũng như cách đo và loại bỏ TDS trong nước. Nếu bạn thấy thông tin này hữu ích hãy chia sẻ cho mọi người cùng biết nhé. Cảm ơn rât nhiều

 

Related Articles

Back to top button